|
BẾN CẢNG CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY SÀI GÒN - CẢNG BIỂN TP.HỒ CHÍ MINH |
|
| 1. Thông tin cơ bản: | |
| - Tên đơn vị khai thác cảng | CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY SÀI GÒN (SSIC) |
| - Địa chỉ đơn vị khai thác cảng | 10E Bùi Văn Ba P. Tân Thuận Đông, Q.7, TP. Hồ Chí Minh |
| - Số điện thoại liên hệ | 028 3872 8830 |
| - Vị trí bến cảng | Sông Sài Gòn, Q.7, Tp. Hồ Chí Minh |
| - Công năng khai thác cảng | + Đóng mới và sửa chữa phương tiện thủy, phương tiện giao thông vận tải khác, thiết bị công trình biển và các sản phẩm công nghiệp đóng tàu + Kinh doanh khai thác cảng và các dịch vụ có liên quan |
| - Diện tích bến cảng (ha) | |
| - Năng lực thông qua của bến cảng (T/năm) | 300.000 |
| - Cơ quan QLNN chuyên ngành hàng hải | Cảng vụ Hàng hải Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2. Thông số kỹ thuật: | |
| - Phao neo TB1 | |
| + Tàu vào phao lớn nhất (DWT) | 15 |
| + Kích thước bến neo (m) | (190 x 60) |
| - Phao neo TB2 | |
| + Tàu vào phao lớn nhất (DWT) | 15 |
| + Kích thước bến neo (m) | (210 x 60) |
| - Phao neo TB3 | |
| + Tàu vào phao lớn nhất (DWT) | 25 |
| + Kích thước bến neo (m) | (220 x 60) |
| - Phao neo TB4 | |
| + Tàu vào phao lớn nhất (DWT) | 30 |
| + Kích thước bến neo (m) | (265 x 60) |
| - Cầu cảng K16A | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 10 |
| + Kích thước cầu cảng (m) | (123 x 20.8) |
| - Ụ tàu SSIC (Drydock) | |
| + Tàu vào ụ lớn nhất (DWT) | 10 |
| + Kích thước ụ tàu (m) | (180 x 30) |
