| BẾN CẢNG HẠ LƯU PTSC - CẢNG BIỂN VŨNG TÀU | |
| 1. Thông tin cơ bản: | |
| - Tên đơn vị khai thác cảng | CÔNG TY CẢNG DỊCH VỤ DẦU KHÍ |
| - Địa chỉ đơn vị khai thác cảng | Số 65A đường 30/4, phường Thắng Nhất, , Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| - Số điện thoại liên hệ | luồng sông Dinh |
| - Vị trí bến cảng | 0254. 3838104 |
| - Công năng khai thác cảng | Cầu cảng chuyên dụng khác (dịch vụ, đóng, sửa chữa tàu…), Tổng hợp (Hàng rời, hàng khô… |
| - Diện tích bến cảng (ha) | 82,2 |
| - Năng lực thông qua của bến cảng (T/năm) | 500.000 |
| - Cơ quan QLNN chuyên ngành hàng hải | Cảng vụ Hàng hải Vũng Tàu |
| 2. Thông số kỹ thuật: | |
| - Cầu cảng số 3 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 10.000 |
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 80 |
| - Cầu cảng số 4 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 10.000 |
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 70 |
| - Cầu cảng số 5 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 10.000 |
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 70 |
| - Cầu cảng số 6 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 10.000 |
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 70 |
| - Cầu cảng số 7 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 10.000 |
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 70 |
| - Cầu cảng số 8 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 10.000 |
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 70 |
| - Cầu cảng số 9 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 10.000 |
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 70 |
| - Cầu cảng số 10 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 10.000 |
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 70 |
| - Cầu cảng số 11 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 10.000 |
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 120 |
