| BẾN CẢNG VIETSOVPETRO - CẢNG BIỂN VŨNG TÀU | |
| 1. Thông tin cơ bản: | |
| - Tên đơn vị khai thác cảng | LIÊN DOANH VIỆT NGA VIETSOVPETRO- XÍ NGHIỆP KHAI THÁC DẦU KHÍ |
| - Địa chỉ đơn vị khai thác cảng | |
| - Số điện thoại liên hệ | |
| - Vị trí bến cảng | Luồng sông Dinh |
| - Công năng khai thác cảng | Cầu cảng chuyên dụng khác (dịch vụ, đóng, sửa chữa tàu…) |
| - Diện tích bến cảng (ha) | 56 |
| - Năng lực thông qua của bến cảng (T/năm) | 1.500.000 |
| - Cơ quan QLNN chuyên ngành hàng hải | Cảng vụ Hàng hải Vũng Tàu |
| 2. Thông số kỹ thuật: | |
| - Cầu cảng số 0 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 5.000 |
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 136 |
| - Cầu cảng số 1 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 5.000 |
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 150 |
| - Cầu cảng số 2 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 5.000 |
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 150 |
| - Cầu cảng số 3 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 5.000 |
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 150 |
| - Cầu cảng số 4 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 5.000 |
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 150 |
| - Cầu cảng số 5 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 10.000 |
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 110 |
| - Cầu cảng số 6 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 10.000 |
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 110 |
| - Cầu cảng số 7 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 8.000 |
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 150 |
| - Cầu cảng số 8 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 8.000 |
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 150 |
| - Cầu cảng số 9 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 8.000 |
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 150 |
